Có 2 kết quả:
鎩羽而歸 shā yǔ ér guī ㄕㄚ ㄩˇ ㄦˊ ㄍㄨㄟ • 铩羽而归 shā yǔ ér guī ㄕㄚ ㄩˇ ㄦˊ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to return in low spirits following a defeat or failure to achieve one's ambitions (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to return in low spirits following a defeat or failure to achieve one's ambitions (idiom)
Bình luận 0