Có 2 kết quả:

鎩羽而歸 shā yǔ ér guī ㄕㄚ ㄩˇ ㄦˊ ㄍㄨㄟ铩羽而归 shā yǔ ér guī ㄕㄚ ㄩˇ ㄦˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to return in low spirits following a defeat or failure to achieve one's ambitions (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to return in low spirits following a defeat or failure to achieve one's ambitions (idiom)

Bình luận 0